--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gang up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
missy
:
(thông tục);(thân mật) cô
+
antifreeze
:
(kỹ thuật) hoá chất chống đông
+
manifestation
:
sự biểu lộ, sự biểu thị
+
quả tang
:
flugrantbị bắt quả tangto be caught in flagrant delict
+
book-keeping
:
kế toánbook-keeping by single entry kế toán đơnbook-keeping by double entry kế toán kép